Từ điển Thiều Chửu
笠 - lạp
① Cái nón. ||② Cái lồng bàn.

Từ điển Trần Văn Chánh
笠 - lạp
① (Cái) nón: 鬥笠 Nón nan; 草笠 Nón lá, nón lác; ② (văn) (Cái) lồng bàn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
笠 - lạp
Cái nón lá.